Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hình chữ nhật
[hình chữ nhật]
|
rectangle
The sides of a rectangle
Chuyên ngành Việt - Anh
hình chữ nhật
[hình chữ nhật]
|
Kỹ thuật
rectangle
Toán học
rectangle
Vật lý
rectangle
Xây dựng, Kiến trúc
rectangle
Từ điển Việt - Việt
hình chữ nhật
|
danh từ
(toán học) hình có bốn góc vuông
cái hộp hình chữ nhật